|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 78 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải năm: 0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
|
|
|