|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải năm: 3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải bảy: 58 - 28 - 35 - 64 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ĐB: 67364 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
|
|
|